Loading...
Follow Us:
Call: +9

Vùng kinh tế

Tổng hợp số liệu
Đồng bằng sông Hồng 11
1TP Hà Nội
22Quảng Ninh
26Vĩnh Phúc
27Bắc Ninh
30Hải Dương
31Hải Phòng
33Hưng Yên
34Thái Bình
35Hà Nam
36Nam Định
37Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc 14
2Hà Giang
4Cao Bằng
6Bắc Kạn
8Tuyên Quang
10Lào Cai
11Điện Biên
12Lai Châu
14Sơn La
15Yên Bái
17Hòa Bình
19Thái Nguyên
20Lạng Sơn
24Bắc Giang
25Phú Thọ
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 14
38Thanh Hóa
40Nghệ An
42Hà Tĩnh
44Quảng Bình
45Quảng Trị
46Thừa Thiên - Huế
48Đà Nẵng
49Quảng Nam
51Quảng Ngãi
52Bình Định
54Phú Yên
56Khánh Hòa
58Ninh Thuận
60Bình Thuận
Tây Nguyên 5
62Kon Tum
64Gia Lai
66Đắk Lắk
67Đắk Nông
68Lâm Đồng
Đông Nam Bộ 6
70Bình Phước
72Tây Ninh
74Bình Dương
75Đồng Nai
77Bà Rịa - Vũng Tàu
79TP Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long 13
80Long An
82Tiền Giang
83Bến Tre
84Trà Vinh
86Vĩnh Long
87Đồng Tháp
89An Giang
91Kiên Giang
92Cần Thơ
93Hậu Giang
94Sóc Trăng
95Bạc Liêu
96Cà Mau